Có 2 kết quả:
卫星定位系统 wèi xīng dìng wèi xì tǒng ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 衛星定位系統 wèi xīng dìng wèi xì tǒng ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
global positioning system (GPS)
Từ điển Trung-Anh
global positioning system (GPS)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh